Có 2 kết quả:
殖利 zhí lì ㄓˊ ㄌㄧˋ • 直立 zhí lì ㄓˊ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to generate a profit
(2) profit
(3) yield
(2) profit
(3) yield
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) erect
(2) upright
(3) vertical
(2) upright
(3) vertical
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0