Có 2 kết quả:

殖利 zhí lì ㄓˊ ㄌㄧˋ直立 zhí lì ㄓˊ ㄌㄧˋ

1/2

zhí lì ㄓˊ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to generate a profit
(2) profit
(3) yield

Bình luận 0

zhí lì ㄓˊ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) erect
(2) upright
(3) vertical

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0